Kinh doanh cafe, nhà hàng hay quán ăn là một lĩnh vực đầy tiềm năng nhưng cũng không thiếu thách thức. Để thành công trong lĩnh vực này, việc nắm vững các chỉ số tài chính không chỉ giúp bạn quản lý tốt hơn mà còn là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Dưới đây là 13 chỉ số quan trọng mà bạn nên chú ý.
13 chỉ số tài chính cần biết khi kinh doanh Cafe, Nhà hàng, quán ăn
1. Giá Vốn Hàng Bán (Cost of Goods Sold)
Giá vốn hàng bán là chi phí cần thiết để sản xuất từng món ăn trong thực đơn. Chỉ số này không chỉ giúp bạn xác định chính xác mức giá bán cho món ăn mà còn cho biết bạn có đang chi phí quá nhiều cho nguyên liệu hay không. Việc theo dõi chỉ số này thường xuyên sẽ giúp bạn điều chỉnh kịp thời.
Cách tính:
Giá vốn hàng bán = Giá trị hàng tồn kho đầu kỳ + Mua vào trong kỳ – Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ
Ví dụ: 320 triệu (hàng tồn kho đầu kỳ) + 280 triệu (chi phí nhập nguyên liệu) – 295 triệu (hàng tồn kho cuối kỳ) = 305 triệu.
2. Tỷ Lệ Chi Phí Lao Động (Labor Cost Percentage)
Tỷ lệ chi phí lao động phản ánh phần trăm doanh thu mà bạn chi trả cho nhân viên. Đây là chi phí lớn thứ hai sau chi phí hàng hóa, và cần được tối ưu hóa để đảm bảo lợi nhuận cao hơn.
Cách tính:
Tỷ lệ chi phí lao động = (Chi phí lao động ÷ Doanh thu) x 100
Ví dụ: (120 triệu ÷ 780 triệu) x 100 = 15%.
3. Chi Phí Gốc (Prime Cost)
Chi phí gốc là tổng hợp của giá vốn hàng bán và chi phí lao động. Đây là chỉ số quan trọng giúp bạn thiết lập ngân sách và mục tiêu doanh nghiệp.
Cách tính:
Chi phí gốc = Giá vốn hàng bán + Tổng chi phí lao động.
4. Điểm Hòa Vốn (Break-even Point)
Điểm hòa vốn cho biết mức doanh thu tối thiểu mà bạn cần đạt được để bù đắp tất cả các chi phí. Đây là chỉ số quan trọng nếu bạn đang tìm kiếm đầu tư.
Cách tính:
Điểm hòa vốn = Tổng chi phí cố định ÷ [(Tổng doanh thu – Tổng chi phí biến đổi) ÷ Tổng doanh thu]
Ví dụ: 250 triệu ÷ [(780 triệu – 360 triệu) ÷ 780 triệu] = 464.28 triệu.
5. Tỷ Lệ Chi Phí Nguyên Liệu (Food Cost Percentage)
Chỉ số này cho biết sự chênh lệch giữa chi phí chế biến món ăn và giá bán của món đó. Việc theo dõi tỷ lệ này giúp bạn điều chỉnh giá bán cho hợp lý.
Cách tính:
Tỷ lệ chi phí nguyên liệu = (Chi phí món ÷ Giá bán) x 100.
6. Lợi Nhuận Gộp (Gross Profit)
Lợi nhuận gộp cho biết số tiền còn lại sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Chỉ số này giúp bạn quản lý tốt hơn các chi phí cố định như tiền thuê mặt bằng.
Cách tính:
Lợi nhuận gộp = Tổng doanh thu – Giá vốn hàng bán.
7. Hệ Số Vòng Quay Hàng Tồn Kho (Inventory Turnover Ratio)
Chỉ số này thể hiện số lần bạn đã sử dụng hết hàng tồn kho trong khoảng thời gian nhất định. Việc theo dõi chỉ số này ngăn chặn tình trạng tồn kho thừa hoặc thiếu.
Cách tính:
Hệ số quay vòng hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán ÷ [(Giá trị hàng tồn kho đầu kỳ + Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ) ÷ 2]
Ví dụ: 450 triệu ÷ [(320 triệu + 270 triệu) ÷ 2] = 1.5.
8. Biên Lợi Nhuận Ròng (Net Profit Margin)
Chỉ số này cho biết mức lợi nhuận mà bạn thực sự thu được sau khi trừ các khoản phí như hàng bán và chi phí hoạt động.
Cách tính:
Biên lợi nhuận ròng = (Tổng doanh thu – Chi phí vận hành) ÷ Tổng doanh thu.
9. Độ Phủ Trung Bình (Average Cover)
Đây là chỉ số cho biết mỗi khách hàng chi bao nhiêu tiền khi đến nhà hàng. Nó giúp bạn đánh giá hiệu quả của nhân viên trong việc phục vụ và mang lại trải nghiệm cho khách hàng.
Cách tính:
Độ phủ trung bình = Tổng doanh thu ÷ Số khách.
10. Hệ Số Quay Vòng Bàn (Table Turnover Ratio)
Chỉ số này cho biết số lần bàn được dọn để phục vụ cho khách mới. Chỉ số cao đồng nghĩa với doanh thu tốt hơn.
Cách tính:
Hệ số quay vòng bàn = Số lượng khách được phục vụ ÷ Số chỗ ngồi.
11. Tỷ Lệ Nhân Viên Nghỉ Việc (Employee Turnover Ratio)
Tỷ lệ này cho biết tần suất mà nhân viên nghỉ việc. Chỉ số cao có thể chỉ ra vấn đề trong môi trường làm việc.
Cách tính:
Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc = (Số nhân viên rời đi ÷ Tổng số nhân viên) x 100.
12. Chi Phí Thu Về Khách Hàng Mới (Customer Acquisition Cost)
Đây là chi phí trung bình mà bạn bỏ ra để thu hút khách hàng mới. Theo dõi chỉ tiêu này sẽ giúp bạn hiệu chỉnh chiến lược marketing.
Cách tính:
Chi phí thu về khách hàng mới = Chi phí marketing ÷ Tổng số khách hàng mới.
13. Tỷ Lệ Giữ Chân Khách Hàng (Customer Retention Ratio)
Chỉ số này cho biết bạn đã giữ chân được bao nhiêu khách hàng sau khi thu hút họ. Chỉ số này rất quan trọng vì giữ chân khách hàng thường tốn ít chi phí hơn là thu hút khách hàng mới.
Cách tính:
Tỷ lệ giữ chân khách hàng = [(Tổng số khách hàng – Tổng số khách hàng mới) ÷ Tổng số khách hàng] x 100.
Những chỉ số này không chỉ giúp bạn lập kế hoạch tốt hơn mà còn giúp bạn theo dõi sự phát triển của nhà hàng. Đừng quên truy cập phaplykhoinghiep.vn để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác về khởi nghiệp và kinh doanh.